Từ Vựng Thiết Kế Cơ Khí Tiếng Nhật

Từ Vựng Thiết Kế Cơ Khí Tiếng Nhật

Cơ khí là sử dụng, tạo ra các sản phẩm máy móc, thiết bị và các công cụ thay thế lao động thủ công, phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh trong doanh nghiệp.

Tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật  liên quan đến chuyên ngành cơ khí

33. ひずみけい: Đồng hồ đo biến dạng

35. エアコン: Máy điều hòa nhiệt độ

65. インシュレーション/でんきぜつえん: Sự cách điện

77. ベンダ: Máy uốn (dùng uốn tôn)

79. あなけじゅんはめあい: Mối lắp theo hệ lỗ tiêu chuẩn

83. あないよく: Tấm hướng dẫn, bộ khuếch tán

84. アンカーボルト: Bu lông chốt, bu lông neo

85. あんていかほしょうき: Bộ ổn áp, bộ ổn định

87. あんぜんざいこ: Kho lưu trữ an toàn

88. アップセットようせつ: Sự chồn mối hàn

94. あそびはぐるま: Bánh răng trung gian

95. あっせつ: Hàn ép, hàn có áp lực

96. あっしゅくちゃっかきかん: Động cơ cháy nhờ nén

100. あっしゅくこうてい: Quá trình nén, thì nén

105. あつりょくエネルギ: Năng lượng do áp suất

156. ボックスレンチ: Dụng cụ tháo mũi khoan

160. でんきはんたごで:       Máy hàn điện

164. ピッチゲージ: Thước hình bánh răng

166. ワイヤブラシュー:       Bàn chải sắt

174. すいじゅんき: Máy đo mặt phẳng bằng nước

Hãy theo dõi những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí trong bài viết này của trung tâm dạy tiếng Nhật SOFL để tăng thêm vốn từ vựng cho bản thân mình và hỗ trợ cho công việc nhé. Chúc các bạn thành công!

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí

1.  Tô vít 2 cạnh :    マイナスドライバー

2.  Tô vít 4 cạnh  :    プラスドライバー

3.  Tô viít đầu chụp :    ボックスドライバー

17.  Dụng cụ chỉnh tâm  :    しの

18.  Cái choòng đen  :    ラジットレンチ

20.  Rũa to hcn  :    平やすり・半丸やすり・三角

21.  Bộ chìa văn lục lăng  :    組み六角

23.  Tay quay taro  :    タップハンドル

33.  Thước đo mặt phẳng  :    水準器

35.  Thước kẹp cơ khí  :    ノギス

37.  Kéo cắt kim loại  :    かなきりバサミ

40.  Máy mài đầu kim  :    けんまき

41.  Đo chính xác  :    精密(せいみつ)は計(はか)る

52.   Roơle congtắcto  :   コンタクトリレー

58.   Đèn báo nguồn  :   電線(でんせん)ランプ

62.   Lonh đen có đệm  :   スプリングワッシャ

67.   Cốt có vỏ bọc  :   被服付端子><端子

72.   Dụng cụ tháo mũi khoan  :   ボックスレンチ

80.   Cưa cắt kim loaị  :   かなきりのこ

87.   Thước hình bánh răng  :   ピッチゲージ

89.   Kìm vặn ống nước :   パイプレンチ

90.   Bàn chải sắt  :   ワイヤブラシュー

98.   máy đo mặt phẳng bằng nước  :   すいじゅんき

Trên đây là từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại cho các bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích!

Xem các bài viết khác cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé: