Phòng Tránh Thiên Tai Và Ứng Phó Biến Đổi Khí Hậu

Phòng Tránh Thiên Tai Và Ứng Phó Biến Đổi Khí Hậu

Là một quốc gia vùng nhiệt đới với đường bờ biển dài hơn 3.000 km, nơi sinh sống của hơn 1.300 loài sinh vật biển, Việt Nam sở hữu tất cả lợi thế và tiềm năng để phát triển một ngành thủy sản trù phú.

ĐỊNH HÌNH TƯƠNG LAI NĂNG LƯỢNG XANH VÀ BỀN VỮNG

Việt Nam có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời, năng lượng gió và sinh khối. Sự phát triển của năng lượng tái tạo giúp giảm phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hóa thạch ngày càng cạn kiệt, gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng tới biến đổi khí hậu. Năng lượng tái tạo không chỉ cung cấp nguồn năng lượng bền vững mà còn giảm thiểu lượng phát thải khí nhà kính, từ đó đóng góp vào nỗ lực toàn cầu chống biến đổi khí hậu.

Để đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 215/QĐ-TTg ngày 1/3/2024 phê duyệt Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Chiến lược nhấn mạnh việc ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo, năng lượng sạch, hướng đến mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính và đạt được phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.

Một trong những quan điểm chủ đạo của Chiến lược là xây dựng hệ thống năng lượng quốc gia đa dạng hóa, bao gồm nhiều loại hình năng lượng như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng sinh khối và năng lượng mới khác, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng hóa thạch một cách hợp lý.

Chiến lược tập trung vào việc phát triển thị trường năng lượng đồng bộ, minh bạch, cạnh tranh, nhằm khuyến khích sự tham gia của các thành phần kinh tế, đặc biệt là khu vực tư nhân. Đặc biệt, Chiến lược đặt mục tiêu tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo lên 15-20% vào năm 2030 và 65-70% vào năm 2045 trong tổng năng lượng sơ cấp, cũng như giảm cường độ tiêu thụ năng lượng trên GDP.

Chiến lược đẩy mạnh chuyển đổi số và ứng dụng các thành tựu của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư vào ngành năng lượng, nhằm đảm bảo sự phát triển thông minh và hiệu quả của hệ thống năng lượng quốc gia, đảm bảo khả năng kết nối khu vực và quốc tế.

Mục tiêu cuối cùng là xây dựng ngành năng lượng Việt Nam đạt trình độ tiên tiến, thân thiện với môi trường, đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia và đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, với tầm nhìn trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu về năng lượng tái tạo trong khu vực ASEAN.

Chiến lược cam kết đẩy mạnh hợp tác quốc tế, chủ động nhập khẩu các loại nhiên liệu cần thiết để duy trì nguồn cung ổn định, đồng thời phát triển hệ thống lưới điện thông minh, bền vững, đáp ứng nhu cầu phát triển công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước trong giai đoạn tới.

Đặc biệt, Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia (Quy hoạch điện 8) cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đẩy mạnh các dự án năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió và thủy điện nhỏ, đồng thời giảm dần sự phụ thuộc vào các dự án điện than và khí nhằm hạn chế phát thải khí nhà kính và các tác động tiêu cực đến môi trường. Theo đó, tỷ lệ điện than sẽ được giảm dần và thay thế bằng các nguồn năng lượng sạch hơn, phù hợp với xu hướng toàn cầu về phát triển bền vững và chuyển đổi năng lượng.

Quy hoạch điện 8 đặt mục tiêu đến năm 2030, năng lượng tái tạo sẽ chiếm khoảng 30-40% tổng công suất lắp đặt của hệ thống điện quốc gia, tỷ lệ này có thể đạt 50-60% vào năm 2045.

Bên cạnh việc tăng cường hạ tầng cho năng lượng tái tạo, quy hoạch cũng đưa ra những định hướng phát triển các hệ thống lưới điện thông minh, cải tiến công nghệ lưu trữ năng lượng, nâng cấp hệ thống truyền tải điện nhằm tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng và khả năng kết nối giữa các khu vực.

Các dự án năng lượng điện than mới chỉ được cấp phép khi áp dụng công nghệ hiện đại, đảm bảo tiêu chuẩn phát thải và hiệu suất cao hơn. Những dự án điện than cũ, gây ô nhiễm sẽ được xem xét lộ trình dừng hoạt động hoặc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch. Đặc biệt, các dự án điện khí tự nhiên cũng sẽ giảm dần tỷ trọng, trong khi việc nhập khẩu điện từ các nguồn năng lượng sạch từ các nước láng giềng như Lào và Campuchia cũng sẽ được ưu tiên phát triển.

Quy hoạch điện 8 cùng với Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia là cột mốc quan trọng, định hình tương lai năng lượng xanh và bền vững cho Việt Nam, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thực hiện các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu.

Những lợi ích từ nông nghiệp “thuận thiên”

Lợi ích đầu tiên của nông nghiệp "thuận thiên" là cải thiện sức khỏe. Bằng cách sử dụng phương pháp canh tác an toàn và thân thiện với môi trường, giúp giữ lại các chất dinh dưỡng trong đất và bảo vệ sức khỏe của người dân. Sản phẩm nông nghiệp theo phương pháp này giàu dinh dưỡng, ít độc hại hơn sản phẩm truyền thống, nhờ vào việc sử dụng phân bón hữu cơ và biện pháp tự nhiên, hạn chế hóa chất và thuốc trừ sâu.

Lợi ích thứ hai là tăng cường sinh kế. Nông nghiệp "thuận thiên" tạo ra cơ hội việc làm và thúc đẩy sinh kế cho cộng đồng. Mô hình này thường sử dụng nhiều lao động hơn so với mô hình truyền thống, do sử dụng các phương pháp canh tác thủ công đòi hỏi nhiều nguồn nhân công.

Hơn nữa, mô hình này có thể tích hợp với du lịch sinh thái, tạo nguồn thu nhập bổ sung cho cộng đồng, nhờ vào cảnh quan đẹp và trải nghiệm du lịch hấp dẫn cho du khách.

Nguồn: Abavina - Cộng đồng nông nghiệp Thuận Thiên

“Thuận thiên" giúp được gì cho môi trường?

"Nông nghiệp 'thuận thiên' mang đến lợi ích cho môi trường qua việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Sử dụng phương pháp canh tác bền vững giúp bảo vệ đất, nước, và rừng. Điều này cải thiện chất lượng đất, giảm ô nhiễm môi trường và bảo tồn đa dạng sinh học, nhờ vào các biện pháp canh tác thân thiện với môi trường và duy trì cân bằng sinh thái.

Ngoài ra, nông nghiệp 'thuận thiên' cũng giúp giảm rủi ro từ thiên tai, bao gồm BDKH và xâm nhập mặn, thông qua việc áp dụng các kỹ thuật canh tác thích ứng với BDKH, giúp người dân giảm thiểu thiệt hại từ các sự kiện thiên tai."

Nguồn: Abavina - Cộng đồng nông nghiệp Thuận Thiên

HOÀN THIỆN CHÍNH SÁCH PHÁP LÝ, CƠ CHẾ TÀI CHÍNH XANH ƯU ĐÃI

Để đạt được các mục tiêu, cần hoàn thiện các khung chính sách pháp lý, đảm bảo tính minh bạch và nhất quán; đồng thời, đưa ra các cơ chế tài chính ưu đãi hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư tiếp cận và phát triển năng lượng tái tạo một cách bền vững.

Phát triển năng lượng tái tạo đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa các cơ chế tài chính mạnh mẽ và chính sách hỗ trợ. Mặc dù năng lượng tái tạo mang lại nhiều lợi ích lâu dài, nhưng chi phí ban đầu để triển khai các dự án lớn thường rất cao, làm cản trở nhiều nhà đầu tư tiềm năng.

Giải quyết vấn đề này, các cơ chế tài chính như tín dụng xanh, trái phiếu xanh và các khoản vay ưu đãi là những giải pháp thiết yếu nhằm hỗ trợ tài chính cho các dự án năng lượng tái tạo. Tín dụng xanh giúp cung cấp các khoản vay với lãi suất thấp cho các nhà đầu tư vào lĩnh vực năng lượng sạch, giúp giảm bớt gánh nặng chi phí ban đầu và thúc đẩy các dự án được triển khai nhanh chóng.

Trái phiếu xanh là một công cụ tài chính cho phép các chính phủ hoặc doanh nghiệp huy động vốn từ thị trường tài chính để tài trợ cho các dự án xanh, bao gồm năng lượng tái tạo, giúp huy động nguồn vốn lớn, khuyến khích các nhà đầu tư có trách nhiệm với môi trường tham gia.

Các khoản vay ưu đãi từ các tổ chức tài chính quốc tế và trong nước cũng đóng vai trò quan trọng trong phát triển năng lượng tái tạo, với các điều kiện vay vốn dễ dàng hơn, giúp các dự án quy mô lớn có thể được triển khai mà không gây áp lực quá lớn lên ngân sách của các doanh nghiệp và Nhà nước.

Đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật xanh là yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh nhiều khu vực đang gặp hạn chế về khả năng tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo vào lưới điện quốc gia.

Việc nâng cấp và hiện đại hóa hạ tầng kỹ thuật, bao gồm mở rộng các trạm biến áp, xây dựng các đường dây tải điện mới và triển khai các công nghệ quản lý năng lượng thông minh, là điều cần thiết để đảm bảo các nguồn năng lượng tái tạo có thể được tích hợp một cách hiệu quả và bền vững vào hệ thống điện quốc gia.

Đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật xanh không chỉ giúp cải thiện khả năng truyền tải và phân phối điện, mà còn tối ưu hóa quản lý nguồn năng lượng tái tạo. Các công nghệ như hệ thống lưu trữ năng lượng, điều khiển thông minh và quản lý tải điện có thể giúp điều hòa dòng điện, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng truyền thống và tăng cường tính linh hoạt của lưới điện, giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, hỗ trợ việc duy trì sự ổn định của hệ thống điện trong bối cảnh nhu cầu sử dụng năng lượng ngày càng tăng.

Việc xây dựng và nâng cấp hạ tầng kỹ thuật xanh còn tạo ra cơ hội thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước vào các dự án năng lượng tái tạo, góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng của Việt Nam theo hướng bền vững và thân thiện môi trường.

Với cam kết của Việt Nam về mục tiêu đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, việc đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật xanh là điều tất yếu để đảm bảo năng lượng tái tạo không chỉ được sản xuất mà còn được truyền tải và sử dụng một cách hiệu quả. Đây không chỉ là bước tiến trong việc hiện đại hóa hạ tầng năng lượng, mà còn là nền tảng cho sự phát triển bền vững và khả năng chống chịu trước những thách thức của biến đổi khí hậu.

(*) PGS.TS. Nguyễn Đình Thọ, Viện trưởng Viện Chiến lược, Chính sách Tài nguyên và Môi trường;

Nguyễn Khánh Tâm, Viện Chiến lược, Chính sách Tài nguyên và Môi trường.

Nội dung bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 44-2024 phát hành ngày 28/10/2024. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây:

https://postenp.phaha.vn/chi-tiet-toa-soan/tap-chi-kinh-te-viet-nam