Bạn đã sẵn sàng “bùng nổ” với trend chụp ảnh sinh nhật mới nhất 2024? Bỏ qua những gam màu tươi sáng rực rỡ, tone đen huyền bí đã “đổ bộ” và trở thành xu hướng “gây sốt” giới trẻ bởi sự độc đáo, cá tính và mang đậm dấu ấn cá nhân. Dưới đây, Blog Reivew sẽ giới thiệu một vài ý tưởng khi chụp ảnh sinh nhật tone đen và những lưu ý để có được bộ ảnh ưng ý nhất.
Từ vựng PCCC tiếng Anh – Từ chuyên ngành
Extinguishing powder other than BC or ABC – Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC
Tín hiệu ánh sáng – Illuminated flag
Tác nhân oxy hoá – Oxidizing agente
Vật liệu cháy – Combustible materials
Vật liệu nổ – Explosive materials
Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2 – Extinguishing gas other than Halon or CO2
Máy dò định tuyến – Linear finder
Thiết bị báo cháy – Fire – cautioning gadget
Thông gió tự nhiên – Natural venting
Thiết bị báo động boycott đầu – Alarm – Initiating gadget (point type, manual or programmed : điều khiển bằng tay, tự động)
Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn – Control and demonstrating gear
Bình dập cháy xách tay – Portable flame douser
Xe đẩy chữa cháy – Wheeled flame douser
Hệ thống dập cháy cố định – Fixed flame smothering framework
Thiết bị dập cháy hỗn hợp – Miscellaneous putting out fires gear
Khởi động bằng tay – Manual incitation
Máy điều áp (kiểm soát khói) – Pressurization (smoke control)
Bọt foam hỗn hợp bọt – Foam or froth arrangement
Vùng nguy hiểm đặc biệt – Special hazard territory or room
Nước có chất phụ gia – Water with added substance
Từ vựng PCCC tiếng Anh – Từ chuyên ngành
Extinguishing powder other than BC or ABC – Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC
Tín hiệu ánh sáng – Illuminated flag
Tác nhân oxy hoá – Oxidizing agente
Vật liệu cháy – Combustible materials
Vật liệu nổ – Explosive materials
Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2 – Extinguishing gas other than Halon or CO2
Máy dò định tuyến – Linear finder
Thiết bị báo cháy – Fire – cautioning gadget
Thông gió tự nhiên – Natural venting
Thiết bị báo động boycott đầu – Alarm – Initiating gadget (point type, manual or programmed : điều khiển bằng tay, tự động)
Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn – Control and demonstrating gear
Bình dập cháy xách tay – Portable flame douser
Xe đẩy chữa cháy – Wheeled flame douser
Hệ thống dập cháy cố định – Fixed flame smothering framework
Thiết bị dập cháy hỗn hợp – Miscellaneous putting out fires gear
Khởi động bằng tay – Manual incitation
Máy điều áp (kiểm soát khói) – Pressurization (smoke control)
Bọt foam hỗn hợp bọt – Foam or froth arrangement
Vùng nguy hiểm đặc biệt – Special hazard territory or room
Nước có chất phụ gia – Water with added substance
Từ vựng PCCC tiếng Anh – Từ liên quan khác
Officer in control – Đội trưởng trạm cứu hỏa
Firefighter – Nhân viên cứu hỏa
Surface hydrant (fire plug) – Trụ lấy nước cứu hỏa
Helmet (firefighter’s head protector, fire cap) – Mũ của nhân viên cứu hỏa
Small (hatchet, pom wharf ax) – Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa
Helmet (firefighter’s cap, fire cap) – Mũ của nhân viên cứu hỏa
Branch – Ống tia nước chữa cháy
Delivery hose – Ống mềm cấp nước
Soft suction hose – Ống hút mềm
Standpipe – Ống đặt đứng lấy nước
Riser, vertical pipe – Ống đặt đứng lấy nước
Foam making branch – Ống phun bọt không khí và nước
Flaked lengths of hose – Ống mềm đã được cuộn lại
Standpipe (riser, vertical pipe) – Ống đặt đứng lấy nước
Monitor (water gun) – Ống phun tia nước công suất lớn
Foam making branch ( froth firearm) – Ống phun bọt không khí và nước
Fire motor – Xe cứu hỏa, xe chữa cháy
Wheeled flame quencher – Xe đẩy chữa cháy
Breakdown lorry (crane truck, destroying crane) – Xe tải lắp cần trục
Ambulance vehicle – Xe cứu thương
Hose layer – Xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ
Ladder, extension – Thang vươn dài
Ladder, string – Thanh đứng thang
Ladder component – Cơ cấu của thang
Steel stepping stool – Thang thép
Hook stepping stool – Thang có móc treo
Pompier stepping stool – Thang có móc treo
Extension stepping stool – Thang duỗi dài
Adder administrator – Người điều khiển thang
Motor turntable stepping stool – Thang có bàn xoay
Aerial stepping stool – Thang định hướng
Ladder administrator – Người điều khiển thang
Hook stepping stool (pompier stepping stool) – Thang có móc treo
Automatic expanding stepping stool – Thang dài có thể kéo dài tự động
Motor turnable stepping stool (flying stepping stool) – Thang có bàn xoay, dùng để chữa cháy
Portable flame douser – Bình dập lửa, bình chữa cháy
Large versatile douser – Bình dập lửa lớn di động
Wheeled flame douser – Bình dập lửa lớn di động
Portable flame quencher – Bình dập cháy xách tay
Oxygen mechanical assembly – Bình thở oxy
Resuscitator (revival gear), oxygen mechanical assembly – Thiết bị hồi sức, bình thở oxy
Large versatile quencher (wheeled flame extinguisher) – Bình dập lửa lớn di động
Linear identifier – Máy dò định tuyến
Breathing mechanical assembly – Máy thở
Pressurization (smoke control) – Máy điều áp (kiểm soát khói)
Resuscitator – Thiết bị hồi sức
Resuscitation gear – Thiết bị hồi sức
Fire cautioning gadget – Thiết bị báo cháy
Miscellaneous putting out fires hardware – Thiết bị dập cháy hỗn hợp
Control and demonstrating hardware – Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn
Alarm Initiating gadget – Thiết bị báo động boycott đầu
Unconscious man/lady – Người bị ngất
Dividing breeching – Chỗ nối hình chữ T
Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose carriage) – Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước
Hydrant key – Khóa vặn của van lấy nước chữa cháy
Pit hydrant – Van lấy nước chữa cháy
Holding squad – Đội căng tấm vải để cứu người
Jumping sheet – Tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy
Unconscious man – Người bị ngất
Armband (armlet, brassard) – Băng tay
Ambulance attendant(ambulance man) – Nhân viên cứu thương
Walkie talkie set – Bộ thu phát vô tuyến cầm tay
Ceiling snare (preventer) – Sào móc, câu liêm chữa cháy
Protective apparel of asbestos suit) or of metallic texture – Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiăng hoặc bằng sợi tráng kim loại
Load snare (draw snare, drag snare) – Móc của cần trục
Trigger valve – Van kiểu cò súng
Cable drum – Tang trống cuộn cáp
Face cover channel – Bộ lọc của mặt nạ
Air delta – Lỗ dẫn không khí vào
Centrifugal siphon – Bơm ly tâm
Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose carriage) – Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước
Dividing breaking – Chỗ nối hình chữ T
Walkie talkie set – Bộ thu phát vô tuyến cầm tay/bộ đàm
Protective attire of (asbestos suit) or of metallic texture – Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiăng hoặc bằng sợi tráng kim loại
Face veil channel – bộ lọc của mặt nạ
Air channel – Lỗ dẫn không khí vào
Point type, manual or programmed – dạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự động
Natural venting – Thông gió tự nhiên
Special hazard region or room – Vùng nguy hiểm đặc biệt
Foam or froth arrangement – Bọt roughage hỗn hợp bọt
Tổng hợp đầy đủ chi tiết từ vựng tiếng Anh trong chuyên ngành phòng cháy chữa cháy
Tiếng Anh (English) là ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu, việc sử dụng tiếng Anh để trao đổi và giao tiếp hàng ngày càng trở nên phổ biến.
Nhu cầu tìm hiểu các thông tin liên quan thuật ngữ PCCC bằng tiếng Anh trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy (PCCC) chưa bao giờ là “hết hot”.
Lý do là vì nhiều công ty lớn từ nước ngoài đầu tư xây dựng nhà máy, công ty tại Việt Nam (FDI). Nên các nội dung về PCCC đều phải có tiếng Anh.
Có nhiều người sử dụng Google dịch để dịch các từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành PCCC nhưng sẽ không thể chính xác được 100% như ngôn ngữ bản địa.
Để giải đáp thắc mắc đó, trong bài viết hôm nay, PCCC Thành Phố Mới xin được tổng hợp nội dung và xuất bản bài viết thuật ngữ phòng cháy chữa cháy tiếng Anh đầy đủ, rõ ràng và chi tiết nhất với hơn +1000 từ vựng!
Lý do lựa chọn concept chụp ảnh sinh nhật tone đen
Có rất nhiều lý do khiến bạn nên lựa chọn concept chụp ảnh sinh nhật tone đen cho ngày đặc biệt của mình:
Chụp hình sinh nhật tone đen tạo được cảm giác bí ẩn, sang trọng
Từ vựng PCCC tiếng Anh – Từ liên quan khác
Officer in control – Đội trưởng trạm cứu hỏa
Firefighter – Nhân viên cứu hỏa
Surface hydrant (fire plug) – Trụ lấy nước cứu hỏa
Helmet (firefighter’s head protector, fire cap) – Mũ của nhân viên cứu hỏa
Small (hatchet, pom wharf ax) – Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa
Helmet (firefighter’s cap, fire cap) – Mũ của nhân viên cứu hỏa
Branch – Ống tia nước chữa cháy
Delivery hose – Ống mềm cấp nước
Soft suction hose – Ống hút mềm
Standpipe – Ống đặt đứng lấy nước
Riser, vertical pipe – Ống đặt đứng lấy nước
Foam making branch – Ống phun bọt không khí và nước
Flaked lengths of hose – Ống mềm đã được cuộn lại
Standpipe (riser, vertical pipe) – Ống đặt đứng lấy nước
Monitor (water gun) – Ống phun tia nước công suất lớn
Foam making branch ( froth firearm) – Ống phun bọt không khí và nước
Fire motor – Xe cứu hỏa, xe chữa cháy
Wheeled flame quencher – Xe đẩy chữa cháy
Breakdown lorry (crane truck, destroying crane) – Xe tải lắp cần trục
Ambulance vehicle – Xe cứu thương
Hose layer – Xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ
Ladder, extension – Thang vươn dài
Ladder, string – Thanh đứng thang
Ladder component – Cơ cấu của thang
Steel stepping stool – Thang thép
Hook stepping stool – Thang có móc treo
Pompier stepping stool – Thang có móc treo
Extension stepping stool – Thang duỗi dài
Adder administrator – Người điều khiển thang
Motor turntable stepping stool – Thang có bàn xoay
Aerial stepping stool – Thang định hướng
Ladder administrator – Người điều khiển thang
Hook stepping stool (pompier stepping stool) – Thang có móc treo
Automatic expanding stepping stool – Thang dài có thể kéo dài tự động
Motor turnable stepping stool (flying stepping stool) – Thang có bàn xoay, dùng để chữa cháy
Portable flame douser – Bình dập lửa, bình chữa cháy
Large versatile douser – Bình dập lửa lớn di động
Wheeled flame douser – Bình dập lửa lớn di động
Portable flame quencher – Bình dập cháy xách tay
Oxygen mechanical assembly – Bình thở oxy
Resuscitator (revival gear), oxygen mechanical assembly – Thiết bị hồi sức, bình thở oxy
Large versatile quencher (wheeled flame extinguisher) – Bình dập lửa lớn di động
Linear identifier – Máy dò định tuyến
Breathing mechanical assembly – Máy thở
Pressurization (smoke control) – Máy điều áp (kiểm soát khói)
Resuscitator – Thiết bị hồi sức
Resuscitation gear – Thiết bị hồi sức
Fire cautioning gadget – Thiết bị báo cháy
Miscellaneous putting out fires hardware – Thiết bị dập cháy hỗn hợp
Control and demonstrating hardware – Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn
Alarm Initiating gadget – Thiết bị báo động boycott đầu
Unconscious man/lady – Người bị ngất
Dividing breeching – Chỗ nối hình chữ T
Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose carriage) – Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước
Hydrant key – Khóa vặn của van lấy nước chữa cháy
Pit hydrant – Van lấy nước chữa cháy
Holding squad – Đội căng tấm vải để cứu người
Jumping sheet – Tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy
Unconscious man – Người bị ngất
Armband (armlet, brassard) – Băng tay
Ambulance attendant(ambulance man) – Nhân viên cứu thương
Walkie talkie set – Bộ thu phát vô tuyến cầm tay
Ceiling snare (preventer) – Sào móc, câu liêm chữa cháy
Protective apparel of asbestos suit) or of metallic texture – Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiăng hoặc bằng sợi tráng kim loại
Load snare (draw snare, drag snare) – Móc của cần trục
Trigger valve – Van kiểu cò súng
Cable drum – Tang trống cuộn cáp
Face cover channel – Bộ lọc của mặt nạ
Air delta – Lỗ dẫn không khí vào
Centrifugal siphon – Bơm ly tâm
Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose carriage) – Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước
Dividing breaking – Chỗ nối hình chữ T
Walkie talkie set – Bộ thu phát vô tuyến cầm tay/bộ đàm
Protective attire of (asbestos suit) or of metallic texture – Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiăng hoặc bằng sợi tráng kim loại
Face veil channel – bộ lọc của mặt nạ
Air channel – Lỗ dẫn không khí vào
Point type, manual or programmed – dạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự động
Natural venting – Thông gió tự nhiên
Special hazard region or room – Vùng nguy hiểm đặc biệt
Foam or froth arrangement – Bọt roughage hỗn hợp bọt