Công Ty Tnhh Fly Communication

Công Ty Tnhh Fly Communication

1. Ngân hàng TMCP Quân đội (MB Bank)

Hướng dẫn giải UNIT 6 LỚP 12 COMMUNICATION - sách mới

1. Listen to two exchanges. Are the speakers for or against bringing extinct species back to life?

(Nghe 2 đoạn trao đổi. Người nói đồng tình hay phản đối việc đưa các động vật tuyệt chủng trở lại với cuộc sống?)

a. In the table below, write 'yes' if they support the idea, or 'no' if they oppose it. (Trong bảng dưới đây, viết 'yes' nếu họ tán thành quan điểm trên hoặc 'no' nếu họ phản đối.)

b. Complete the reason (for or against) given each speaker, writing no more than two words in each gap. (Hoàn thành lý do (đồng ý hoặc toán thành) do mỗi diễn giả đưa ra, viết không quá hai từ vào mỗi chỗ trống.)

(Phục hồi các loài đã tuyệt chủng?)

We pushed many plant and animal species into extinction, so we should be responsible for bringing them back to life.

(Chúng ta đã đẩy nhiều loài thực vật và động vật vào sự tuyệt chủng, vì vậy chúng ta phải có trách nhiệm đưa chúng trở lại cuộc sống.)

It's only fair that we should undo the damage that has been done to nature.

(Thật công bằng khi chúng ta nên đẩy lùi lại những thiệt hại đã gây ra cho thiên nhiên.)

But I think some species could bring back deadly diseases to our world if they were revived.

(Nhưng tôi nghĩ rằng một số loài có thể mang lại bệnh chết người cho thế giới của chúng ta nếu chúng được hồi sinh.)

(Vì vậy, tôi muốn nói không với ý tưởng này.)

Scientists say they're trying to bring extinct species like dinosaurs or mammoths back to life.

(Các nhà khoa học cho biết họ đang cố gắng đưa những loài đã tuyệt chủng như khủng long hay voi ma mút trở lại cuộc sống.)

(Thật là một ý tưởng ngớ ngẩn!)

It's a waste of time and money.

(Đó là một sự lãng phí thời gian và tiền bạc.)

Why don't they dedicate their time to working out ways to cure diseases like cancer instead?

(Tại sao thay vì làm thế họ không dành thời gian của họ để tìm ra cách để chữa bệnh như ung thư?)

But scientists believe that if they knew how to bring these species back to life, they could find ways to protect and save species in danger of extinction now.

(Nhưng các nhà khoa học tin rằng nếu họ biết cách đưa những loài này trở lại cuộc sống, họ có thể tìm cách để bảo vệ và cứu các loài đang có nguy cơ tuyệt chủng ngay bây giờ.)

So I agree with them, not with you, Paul.

(Vì vậy, tôi đồng ý với họ, không phải với bạn, Paul.)

2. Are you for or against the revival of extinct species? Discuss with a partner.

(Bạn đồng tình hay phản đối việc hồi sinh các loài động vật tuyệt chủng? Thảo luận với một người bạn.)

Suggested answer (Câu trả lời gợi ý)

Thanks to the advances in biological technology, some scientists are planning to bring back some extinct species. (Nhờ những tiến bộ về công nghệ sinh học, một số nhà khoa học đang có kế hoạch hồi sinh một số loài đã tuyệt chủng.)

In my opinion, this isn't worth trying because it's too costly to revive extinct animals and plants. (Theo quan điểm của tôi, điều này không đáng thử vì nó quá lãng phí để phục hồi các loài động thực vật đã tuyệt chủng.)

Instead, we should save that allotted money for preventing existing species from dying out, by opening more natural reserves or promoting their breeding. (Thay vào đó, chúng ta nên dùng số tiền cho ý định đó vào việc ngăn chặn các loài đang tồn tại khỏi bị diệt vong, bằng cách mở thêm nhiều khu bảo tồn thiên nhiên hoặc thúc đẩy sinh sản.)

I think we should follow the law of nature. (Tôi nghĩ chúng ta nên tuân theo quy luật tự nhiên.)

We shouldn't think too much of the past, and instead we should act for the present or the future. (Chúng ta không nên suy nghĩ quá nhiều về quá khứ mà thay vào đó nên hành động vì hiện tại hoặc tương lai.)

Hướng dẫn giải UNIT 4 LỚP 12 COMMUNICATION - sách mới

1. Listen to a conversation between Nam and Mai about learning English with video. Decide whether the following statements are true (T) or false (F).

(Nghe một cuộc trò chuyện giữa Nam và Mai về việc học tiếng Anh bằng video. Quyết định xem các nhận định sau đây là đúng (T) hoặc sai (F).)

Nam and Mai's English teacher never let them watch videos.

(Giáo viên dạy tiếng Anh của Nam và Mai không bao giờ cho họ xem video.)

Giải thích: Theo thông tin trong đoạn băng thì giáo viên dạy tiếng Anh của Nam và Mai có cho họ xem video về Mr Bean và The IT Crowd.

Mr Bean and The IT Crowd are popular series on domestic TV channels.

(Mr Bean và The IT Crowd là chuỗi chương trình nổi tiếng trên các kênh truyền hình trong nước.)

Giải thích: Trong đoạn băng có thông tin về hai chương trình này 'These series are very popular and repeated frequently on many domestic TV channels.' nên thông tin đưa ra là T.

Both speakers had watched many of these TV series.

(Cả hai người nói đã xem nhiều trong số những chuỗi chương trình truyền hình này.)

của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

Nam thinks watching the videos is time-consuming.

(Nam nghĩ rằng xem các video này tốn thời gian.)

của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

Mai thinks that teachers should not choose videos to show in their classes.

(Mai nghĩ rằng các giáo viên không nên chọn các video để trình chiếu trong lớp học.)

của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

What do you think of the video clips we watched in our English classes?

(Cậu nghĩ gì về các đoạn phim chúng ta xem trong giờ học tiếng Anh?)

I like them because they are interesting.

(Mình thích chúng vì chúng thú vị.)

The language is authentic and they helped me to improve my English...

(Ngôn ngữ chính xác và chúng giúp mình cải thiện tiếng Anh của mình...)

Well, I think some videos were interesting and helped me to learn things like new expressions, but most of them were just entertaining and time-consuming.

(Ừ, mình nghĩ rằng một số video thú vị và giúp mình học được nhiều điều như những cách diễn đạt mới, nhưng phần lớn trong số chúng chỉ mang tính giải trí và tốn thời gian.)

You know, many of us had already watched the series about Mr Bean and The IT Crowd before we saw them in class.

(Cậu biết đấy, nhiều người trong số chúng ta đã xem chuỗi chương trình về Mr Bean và The IT Crowd trước khi xem chúng trên lớp.)

I think it was a waste of time to watch them again.

(Mình nghĩ thật lãng phí thời gian khi xem lại chúng.)

I had also seen most of the episodes, but I still liked watching them in class with no subtitles.

(Mình cũng đã xem hầu hết các tập phim, nhưng mình vẫn thích xem chúng trên lớp khi không có phụ đề.)

And I enjoyed discussing the ideas with my classmates.

(Và mình thích thảo luận các ý tưởng cùng các bạn cùng lớp.)

Well, I didn't have much to say...

(Ừ, mình không có nhiều điều để nói ...)

These series are very popular and repeated frequently on many domestic TV channels.

(Những chuỗi chương trình này rất phổ biến và được chiếu lại thường xuyên trên các kênh truyền hình trong nước.)

You can also see them on many social media websites for free.

(Cậu cũng có thể xem chúng miễn phí trên nhiều trang mạng xã hội.)

I think our English teacher should choose less familiar films or TV series.

(Mình nghĩ giáo viên tiếng Anh của chúng ta nên chọn các bộ phim hay loạt chương trình truyền hình ít quen thuộc hơn.)

My brother's teacher asks her students to 'vote' for the videos they want to watch, and sometimes even lets them bring in DVDs related to the themes of the lessons.

(Giáo viên dạy em trai mình yêu cầu học sinh bình chọn các video họ muốn xem và đôi khi cho học sinh mang đến lớp DVD liên quan đến các chủ đề của bài học.)

(Ý tưởng này nghe có vẻ tuyệt đấy!)

Yes, but I still think that our teacher should choose the content.

(Đúng rồi, nhưng mình nghĩ giáo viên của chúng ta nên chọn nội dung.)

Not all videos are suitable to watch in class.

(Không phải tất cả các video đều phù hợp để xem trên lớp.)

2. Work in groups. Discuss what videos you would like to watch in your English lessons classes. Give reasons.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận về các video mà bạn muốn xem ở lớp học tiếng Anh của bạn. Đưa ra lý do.)

In my English lessons, I really like to watch some authentic shows like America's Got Talent, Britain's Got Talent, the Ellen show and other fun and interesting programmes. (Trong giờ học tiếng Anh của tôi, tôi rất thích xem các chương trình thực tế như chương trình tìm kiếm nhân tài của Mỹ, Anh, chương trình của Ellen và các chương trình thú vị, hài hước khác.)

I think watching these videos are really helpful for improving my English in natural ways because I get to know how native speakers communicate in real speaking contexts. (Tôi nghĩ rằng xem các đoạn ghi hình này thực sự hữu ích giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Anh của mình theo cách tự nhiên bởi vì tôi biết được cách người bản ngữ giao tiếp trong các tình huống giao tiếp thực sự.)

1. Listen to a talk by Mr Ben Wilson, a sociologist and psychologist, about preserving migrants' cultural identity. Answer the questions.

(Nghe một cuộc nói chuyện của ông Ben Wilson, một nhà xã hội học và tâm lý học, về giữ gìn bản sắc văn hóa của người di cư. Trả lời các câu hỏi.)

The topic of my talk today is the problems many migrants have to face when living in a place which is not their homeland.

(Chủ đề của cuộc nói chuyện hôm nay của tôi là những vấn đề mà nhiều người di cư phải đối mặt khi sống ở một nơi không phải là quê hương của họ.)

Migrants can be immigrants who settle down in another country.

(Người di cư có thể là những người nhập cư định cư ở một quốc gia khác.)

But migrants can also be those people moving from one place to another within the same country, like... moving from the countryside to the city.

(Nhưng người di cư cũng có thể là những người di chuyển từ nơi này sang nơi khác trong cùng một quốc gia, như ... di chuyển từ nông thôn đến thành phố.)

In a multicultural society like ours, migrants are encouraged to maintain their own cultural identity.

(Trong một xã hội đa văn hóa như của chúng ta, người di cư được khuyến khích duy trì bản sắc văn hoá của mình.)

When people migrate, they do not leave their beliefs, customs or cultural practices behind.

(Khi họ di cư, họ không bỏ lại tín ngưỡng, phong tục tập quán hoặc các hoạt động văn hoá của họ.)

They want to assimilate into the new culture, but they also want to maintain their own.

(Họ muốn hòa nhập vào nền văn hoá mới, nhưng họ cũng muốn duy trì nền văn hoá của họ.)

However, their children and grandchildren, I mean the next generations, find it difficult.

(Tuy nhiên, con cái và cháu của họ, ý tôi là các thế hệ tiếp theo sẽ thấy khó khăn.)

There are mainly two ways for migrants to pass down their culture to the next generation.

(Có hai cách chính để người di cư truyền lại văn hóa của họ sang thế hệ kế tiếp.)

First, they should encourage all family members to speak the mother tongue at home.

(Thứ nhất, họ nên khuyến khích tất cả các thành viên trong gia đình nói tiếng mẹ đẻ khi ở nhà.)

This will help the young ones to communicate with people in the home country when they have a chance to visit their homeland. This also means that it's necessary to travel to the home country regularly.

(Điều này sẽ giúp những người trẻ dễ giao tiếp với mọi người cùng quê hương khi họ có cơ hội thăm quê hương của họ. Điều đó cũng có nghĩa là cần thiết phải trở về quê hương thường xuyên.)

There is no better way to learn about a culture than to experience it first-hand.

(Không có cách nào tốt hơn để tìm hiểu về một nền văn hoá hơn là trải nghiệm nó một cách trực tiếp.)

Second, they should attend festivals celebrating their culture, such as the Lunar New Year for some Asian communities.

(Thứ hai, họ nên tham dự lễ hội kỷ niệm văn hóa của họ, chẳng hạn như Tết Nguyên Đán cho một số cộng đồng Châu Á.)

On these occasions, everybody can enjoy traditional food, wear traditional clothes, sing folk songs, and exchange best wishes in the heritage language.

(Trong những dịp này, mọi người có thể thưởng thức các món ăn truyền thống, mặc quần áo truyền thống, hát các bài hát dân gian và trao đổi những lời chúc tốt nhất bằng ngôn ngữ di sản.)

People will have a chance to get together, and maintain and further develop their sense of cultural identity.

(Mọi người sẽ có cơ hội để quây quần bên nhau, và duy trì và phát triển hơn nữa ý thức của họ về bản sắc văn hoá.)

2. Discuss the question with a partner: What should people do to preserve their cultural identity when they move to a new place?

(Thảo luận câu hỏi sau với một người bạn: Mọi người nên làm gì để giữ gìn bản sắc văn hóa của họ khi họ di chuyển đến một nơi ở mới?)

Suggested answer (Câu trả lời gợi ý):

- Joining in clubs or organizations held by people from the same country as us in order to share our feelings, thoughts and celebrate traditional occasions together (Tham gia các câu lạc bộ hoặc các tổ chức được tổ chức bởi những người đến từ cùng một quốc gia với chúng ta để cùng chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ và kỉ niệm những dịp truyền thống cùng nhau)

- Organizing cultural exchange fairs where we can introduce our native language, traditional food, national costumes and so many other things to others. (Tổ chức các hội chợ trao đổi văn hóa nơi chúng ta có thể giới thiệu ngôn ngữ bản địa, đồ ăn truyền thống, trang phục dân tộc và nhiều thứ khác với những người khác)

- Staying in touch with people in our homeland to catch up with national cultural and social events (Giữ liên lạc với những người ở quê hương để nắm bắt được các sự kiện văn hóa và xã hội của quốc gia)

- Teaching children to speak their native language (dạy trẻ em nói ngôn ngữ bản địa)

Được đồng vận hành bởi Hiệp hội Asia Gakusei Bunka và Công ty cổ phần Benesse Corporation, JAPAN STUDY SUPPORT đăng tải các thông tin của khoảng 1.300 trường đại học, cao học, trường đại học ngắn hạn, trường chuyên môn đang tiếp nhận du học sinh. Tại đây có đăng các thông tin chi tiết về Đại học Edogawa, và thông tin cần thiết dành cho du học sinh, như là về các Ngành SociologyhoặcNgành Media and Communication, thông tin về từng ngành học, thông tin liên quan đến thi tuyển như số lượng tuyển sinh, số lượng trúng tuyển, cở sở trang thiết bị, hướng dẫn địa điểm v.v...